Từ điển Thiều Chửu
虐 - ngược
① Ác, tai ngược, nghiệt. Như ngược đãi 虐待 đối đãi nghiệt ác, ngược chánh 虐政 chánh trị ác. ||② Tai vạ.

Từ điển Trần Văn Chánh
虐 - ngược
① Ngược đãi, ác, nghiệt, nghiệt ngã, bạo tàn; ② (văn) Tai vạ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
虐 - ngược
Tàn bạo — Độc ác. Có hại — Tai hoạ.


暴虐 - bạo ngược || 淫虐 - dâm ngược || 虐政 - ngược chính || 虐待 - ngược đãi || 虐疾 - ngược tật || 災虐 - tai ngược || 殘虐 - tàn ngược ||